Có 3 kết quả:

流佈 liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ流布 liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ留步 liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to circulate
(3) to disseminate

Bình luận 0

liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to circulate
(3) to disseminate

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread
(2) to circulate
(3) to disseminate

Bình luận 0

liú bù ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(said by departing guest) no need to see me out

Bình luận 0